Khi nhắc đến chống biến đổi khí hậu, chúng ta thường nghĩ ngay đến những mục tiêu lớn lao như "Net Zero vào năm 2050" hay "giảm phát thải". Nhưng làm sao để biết chúng ta đang ở đâu trên hành trình đó, và cần nỗ lực đến mức nào? Câu trả lời nằm ở một công cụ không thể thiếu, một nền tảng khoa học và minh bạch: kiểm kê khí nhà kính.
Kiểm kê khí nhà kính là gì, tại sao nó lại quan trọng đến vậy, và các doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam cần thực hiện nó ra sao? Bài viết này sẽ cùng bạn đi sâu giải mã mọi khía cạnh của hoạt động này, từ những khái niệm cơ bản nhất đến các phương pháp thực hiện chi tiết, những quy định pháp lý hiện hành ở Việt Nam, cũng như những thách thức và cơ hội mà nó mang lại. Hãy cùng Avil Việt Nam khám phá để nắm vững "chìa khóa" quan trọng này trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.
I. Kiểm kê khí nhà kính là gì?
Khi nói về kiểm kê khí nhà kính (GHG Inventory), chúng ta đang đề cập đến một quá trình vô cùng quan trọng: đó là việc thu thập, tính toán, tổng hợp và báo cáo một cách có hệ thống toàn bộ lượng phát thải và hấp thụ khí nhà kính (GHG) trong một phạm vi và khoảng thời gian xác định. Có thể là kiểm kê cho một quốc gia, một doanh nghiệp cụ thể, hoặc thậm chí là một dự án đơn lẻ.
Bạn có thể nghĩ nó giống như việc lập bảng kê tài chính cho một doanh nghiệp, nhưng thay vì tiền bạc, chúng ta đang "đếm" lượng khí thải và "ghi nhận" lượng khí được hấp thụ. Đây không chỉ là một con số khô khan, mà là một bức tranh tổng thể giúp chúng ta hiểu rõ:
Đối với một quốc gia | Đối với doanh nghiệp, tổ chức | Đối với môi trường và xã hội |
Nó cho phép chính phủ xác định chính xác nguồn phát thải lớn nhất, đánh giá hiệu quả của các chính sách đã ban hành, và quan trọng nhất là báo cáo minh bạch cho cộng đồng quốc tế, thể hiện cam kết của mình. | Việc kiểm kê giúp họ nhận diện rõ "dấu chân carbon" của mình, từ đó tìm ra những điểm nóng phát thải, xác định các cơ hội để giảm thiểu, tối ưu hóa quy trình sản xuất và thậm chí là cắt giảm chi phí vận hành. Nó còn là yếu tố then chốt để xây dựng uy tín, hình ảnh thương hiệu bền vững, thu hút đầu tư "xanh" và đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao từ đối tác, nhà đầu tư. | Dữ liệu minh bạch từ kiểm kê khí nhà kính là nền tảng vững chắc cho mọi hành động khí hậu, thúc đẩy trách nhiệm giải trình từ tất cả các bên liên quan. |
Tóm lại, kiểm kê khí nhà kính không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà là một công cụ quản lý chiến lược, một bước đi không thể thiếu để chúng ta thực sự kiểm soát được lượng khí thải và hướng tới một tương lai bền vững hơn.
Tìm hiểu thêm: Hiệu ứng nhà kính là gì?
II. Hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính
Vậy, chúng ta thực hiện việc kiểm kê khí nhà kính này bằng cách nào? May mắn thay, có những tiêu chuẩn và phương pháp luận đã được quốc tế công nhận, giúp quá trình này trở nên nhất quán và đáng tin cậy.
Phổ biến nhất phải kể đến GHG Protocol là tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt cho việc kiểm kê khí nhà kính ở cấp doanh nghiệp và chuỗi giá trị. GHG Protocol chia phát thải thành ba "phạm vi" (Scope) để dễ dàng quản lý:
- Scope 1: Đây là phát thải trực tiếp từ các nguồn thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của tổ chức bạn. Ví dụ: khí thải từ các phương tiện vận tải thuộc công ty, hoặc từ các nhà máy sản xuất của bạn.
- Scope 2: Phát thải gián tiếp từ việc mua và sử dụng năng lượng bên ngoài, chủ yếu là điện, nhiệt hoặc hơi nước. Khi bạn mua điện từ lưới điện quốc gia, việc sản xuất điện đó tạo ra khí thải, và đó chính là Scope 2 của bạn.
- Scope 3: Đây là phạm vi rộng nhất, bao gồm tất cả các phát thải gián tiếp khác xảy ra trong chuỗi giá trị của bạn nhưng không thuộc Scope 1 hoặc 2. Ví dụ: phát thải từ quá trình sản xuất nguyên vật liệu mà bạn mua, từ việc vận chuyển sản phẩm đến tay khách hàng, hay từ việc xử lý sản phẩm sau khi hết vòng đời.
Ngoài ra, ISO 14064-1 cũng là một tiêu chuẩn quốc tế quan trọng về định lượng và báo cáo phát thải GHG ở cấp tổ chức. Đối với kiểm kê cấp quốc gia, Hướng dẫn của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi khí hậu (IPCC Guidelines) là tài liệu tham khảo chính.
Vậy, quy trình thực hiện kiểm kê khí nhà kính sẽ diễn ra như thế nào? Hãy cùng xem xét các bước cơ bản:
1. Thiết lập mục tiêu và phạm vi kiểm kê: Đầu tiên, bạn cần xác định rõ ranh giới của việc kiểm kê: bạn muốn kiểm kê cho tổ chức nào, trong phạm vi hoạt động nào, trong khoảng thời gian nào (thường là một năm), và những loại khí GHG cụ thể nào sẽ được đưa vào tính toán.
2. Xác định nguồn phát thải: Bạn cần liệt kê tất cả các hoạt động, thiết bị, và quy trình trong phạm vi đã định có thể gây ra phát thải khí nhà kính.
3. Thu thập dữ liệu hoạt động: Đây là bước thu thập thông tin định lượng về các hoạt động đã xác định. Ví dụ: bạn cần biết lượng nhiên liệu đã tiêu thụ, lượng điện năng sử dụng, hoặc lượng chất thải đã phát sinh.
4. Áp dụng hệ số phát thải và tính toán: Sau khi có dữ liệu hoạt động, bạn sẽ nhân chúng với các hệ số phát thải phù hợp (Emission Factors) - những giá trị chuẩn cho biết lượng khí thải phát sinh từ một đơn vị hoạt động cụ thể. Kết quả là bạn sẽ có được con số về lượng GHG phát thải.
5. Đảm bảo chất lượng dữ liệu và xác minh (QA/QC & Verification): Để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ, bạn cần kiểm tra lại dữ liệu một cách cẩn thận. Việc thuê một bên thứ ba độc lập đến xác minh kết quả kiểm kê là một bước rất được khuyến khích để tăng cường độ tin cậy.
6. Lập báo cáo kiểm kê: Cuối cùng, bạn cần tổng hợp toàn bộ kết quả và thông tin liên quan vào một báo cáo kiểm kê khí nhà kính minh bạch, đầy đủ, tuân thủ theo các yêu cầu của tiêu chuẩn hoặc quy định hiện hành.
7. Quản lý và theo dõi dữ liệu: Để việc kiểm kê trở nên hiệu quả về lâu dài, việc xây dựng một hệ thống quản lý dữ liệu tốt là rất cần thiết. Nó giúp bạn thực hiện kiểm kê định kỳ, theo dõi tiến độ giảm phát thải và đánh giá hiệu quả của các giải pháp đã triển khai.
III. Quy định về kiểm kê khí nhà kính tại Việt Nam
Việt Nam, với cam kết mạnh mẽ đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050 tại Hội nghị COP26, đã và đang xây dựng một khung pháp lý vững chắc để thực hiện mục tiêu này. Trong đó, kiểm kê khí nhà kính đóng vai trò như một nền tảng pháp lý quan trọng.
Các văn bản pháp luật chủ chốt bạn cần lưu ý bao gồm:
- Luật Bảo vệ Môi trường 2020: Đây là cơ sở pháp lý cao nhất, lần đầu tiên quy định rõ ràng về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và định hướng phát triển thị trường carbon tại Việt Nam.
- Nghị định số 06/2022/NĐ-CP: Nghị định này quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ Môi trường, đặc biệt là các quy định cụ thể về đối tượng, lộ trình, và phương thức kiểm kê khí nhà kính cho các cơ sở phát thải lớn.
- Thông tư số 01/2022/TT-BTNMT: Thông tư này cung cấp hướng dẫn kỹ thuật chi tiết về đo đạc, báo cáo, và thẩm định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, giúp các doanh nghiệp và tổ chức có thể thực hiện kiểm kê một cách chuẩn xác.
Theo quy định, các đối tượng phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính tại Việt Nam chủ yếu là các cơ sở có mức phát thải KNK hàng năm từ 2.000 tấn CO2 tương đương trở lên. Điều này áp dụng cho nhiều lĩnh vực như năng lượng, giao thông vận tải, công nghiệp, nông nghiệp và xử lý chất thải. Đây là một nghĩa vụ pháp lý bắt buộc mà các cơ sở này phải tuân thủ.
Về lộ trình và yêu cầu báo cáo, các cơ sở thuộc diện phải kiểm kê cần thực hiện và nộp báo cáo định kỳ (thường là 2 năm/lần, bắt đầu từ năm 2023) theo quy trình và biểu mẫu do Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định.
IV. Thách thức và cơ hội khi thực hiện kiểm kê khí nhà kính tại Việt Nam
Việc triển khai kiểm kê khí nhà kính tại Việt Nam, dù đang đi đúng hướng, vẫn đối mặt với không ít thách thức, nhưng đồng thời cũng mở ra nhiều cơ hội đáng giá.
1. Thách thức
Về thách thức, chúng ta có thể kể đến:
- Khó khăn về dữ liệu: Việc thu thập dữ liệu đầy đủ, chính xác và đồng bộ từ nhiều nguồn khác nhau vẫn là một rào cản lớn đối với nhiều doanh nghiệp. Hệ thống quản lý dữ liệu chưa đồng bộ cũng gây trở ngại.
- Năng lực chuyên môn: Việt Nam vẫn đang thiếu hụt đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm sâu về kiểm kê GHG và am hiểu các phương pháp luận quốc tế phức tạp.
- Chi phí ban đầu: Đầu tư cho công nghệ, phần mềm, đào tạo nhân lực và thuê tư vấn chuyên nghiệp có thể là một gánh nặng tài chính ban đầu cho nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Nhận thức: Một số doanh nghiệp có thể vẫn xem kiểm kê GHG như một gánh nặng pháp lý hoặc chi phí phát sinh, thay vì nhìn nhận nó như một cơ hội để cải thiện hiệu quả và phát triển bền vững.
2. Cơ hội
Tuy nhiên, những cơ hội mà kiểm kê khí nhà kính mang lại là vô cùng to lớn:
- Tuân thủ pháp luật: Việc chủ động thực hiện kiểm kê GHG giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định hiện hành, tránh được các rủi ro pháp lý và những khoản phạt không đáng có.
- Nâng cao hiệu quả vận hành: Quá trình kiểm kê buộc doanh nghiệp phải rà soát, đánh giá các hoạt động, từ đó xác định và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, nguyên vật liệu, dẫn đến giảm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất.
- Tăng cường hình ảnh và thương hiệu: Trong bối cảnh các nhà đầu tư và người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến yếu tố bền vững (Tiêu chuẩn ESG - Môi trường, Xã hội, Quản trị), việc minh bạch về phát thải giúp nâng cao uy tín, tạo lợi thế cạnh tranh và thu hút các đối tác "xanh".
- Tiếp cận tài chính xanh: Với dữ liệu kiểm kê rõ ràng, các doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi, các khoản vay xanh hoặc các dự án đầu tư bền vững.
- Sẵn sàng cho thị trường carbon: Khi thị trường carbon chính thức đi vào hoạt động tại Việt Nam, những doanh nghiệp đã có kinh nghiệm và dữ liệu kiểm kê GHG sẽ có lợi thế lớn trong việc mua bán hạn ngạch phát thải hoặc tín chỉ carbon.
Tìm hiểu thêm: Thuế Carbon là gì?
Kiểm kê khí nhà kính không chỉ là một yêu cầu pháp lý hay một nhiệm vụ kỹ thuật đơn thuần; nó là một bước đi chiến lược, minh bạch và không thể thiếu trong hành trình ứng phó biến đổi khí hậu của mỗi quốc gia và mỗi doanh nghiệp. Nó giúp chúng ta hiểu rõ "dấu chân carbon" của mình, từ đó đưa ra những quyết định sáng suốt và hiệu quả hơn.
Với khung pháp lý đang dần hoàn thiện và những cam kết quốc tế mạnh mẽ, Việt Nam đang tiến những bước vững chắc trên con đường giảm phát thải khí nhà kính và hướng tới mục tiêu Net-Zero. Việc chủ động trong kiểm kê khí nhà kính không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội vàng để các doanh nghiệp phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh và đóng góp vào một tương lai xanh hơn cho tất cả chúng ta. Hãy cùng nhau biến nhận thức thành hành động, vì một hành tinh khỏe mạnh hơn!